Có 2 kết quả:

旁边儿 páng biānr ㄆㄤˊ 旁邊兒 páng biānr ㄆㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 旁邊|旁边[pang2 bian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 旁邊|旁边[pang2 bian1]

Bình luận 0